
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Once Caldas U20 | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Deportiva Once Caldas | La Paz FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | La Paz FC | Deportiva Once Caldas | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | Deportiva Once Caldas | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Independiente Santa Fe | Juventud Soacha | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Juventud Soacha | Independiente Santa Fe | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Independiente Santa Fe | Fortaleza F.C | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Fortaleza F.C | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Independiente Santa Fe | Real Cartagena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Real Cartagena | Millonarios | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Millonarios | Union Magdalena | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Union Magdalena | Deportes Quindio | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Deportes Quindio | Cucuta Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Super Cup winner | 2 | 17/18 12/13 |