STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Borussia Dortmund Youth | Hombrucher SV Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Hombrucher SV Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Schalke 04 Youth | Hombrucher SV U17 | - | Ký hợp đồng |
14-12-2016 | - | Hombrucher SV U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hombrucher SV U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | VfL Bochum U19 | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | VfL Bochum | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hamburger SV (Youth) | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2025 11:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-08-2025 16:30 | SV Elversberg | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | RSV Eintracht | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 18:30 | 1. FC Kaiserslautern | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-08-2025 11:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-05-2025 14:30 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-05-2025 17:00 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-04-2025 14:30 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2025 14:30 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |
Lower Saxony Cup winner | 1 | 22/23 |