STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 30-08-2025 16:00 | Slavia Praha Women | ![]() ![]() | Valerenga Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 27-08-2025 10:00 | Slavia Praha Women | ![]() ![]() | Fomget Genclik Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Faroe Islands Women | ![]() ![]() | Slovakia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 15:00 | Slovakia Women | ![]() ![]() | Gibraltar Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 14:00 | Moldova Women | ![]() ![]() | Slovakia Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 17:00 | Gibraltar Women | ![]() ![]() | Slovakia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 16:30 | Slovakia Women | ![]() ![]() | Moldova Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:00 | Slovakia Women | ![]() ![]() | Faroe Islands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 19:15 | Wales Women | ![]() ![]() | Slovakia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 15:30 | Slovakia Women | ![]() ![]() | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu