STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Andorra | ![]() ![]() | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 13:00 | Latvia | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 16:00 | England | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Serbia | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Andorra | ![]() ![]() | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:00 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | UE Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:00 | UE Santa Coloma | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 17:15 | Midtjylland | ![]() ![]() | UE Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu