
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Lazio Youth | AS Rom Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | AS Roma U19 | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sassuolo U20 | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2014 | Sassuolo U20 | Pro Patria | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Pro Patria | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2015 | Sassuolo | A.C. Reggiana 1919 | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | A.C. Reggiana 1919 | Pordenone FC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2018 | Pordenone FC | Perugia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Perugia | Pordenone FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2019 | Pordenone FC | Pisa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Pisa | Brescia | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | Brescia | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 24-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Empoli | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-05-2024 18:45 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu