
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-02-2020 | FK Buducnost Podgorica | Energetik-BGU Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | Energetik-BGU Minsk | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Dinamo Minsk | Tallinna JK Legion | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Tallinna JK Legion | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2024 | Dinamo Minsk | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-09-2024 | Omonia Nicosia FC | Karmiotissa Polemidion | - | Cho thuê |
| 11-01-2025 | Karmiotissa Polemidion | Omonia Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Cyprus | 28-02-2024 17:00 | Omonia Nicosia FC | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 17-02-2024 14:30 | Omonia Nicosia FC | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 14-02-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 31-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 27-01-2024 15:00 | Omonia Nicosia FC | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-12-2023 11:00 | Dinamo Minsk | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian champion | 1 | 22/23 |
| Montenegrin champion | 1 | 19/20 |