Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
223c05682d62e719ddbac5eb6685c0a5.webp
Cầu thủ:
G. Hiz
Quốc tịch:
-
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
31  (1994-06-11)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Champions League Nữ30-07-2025 16:00Fomget Genclik Women
team-home
2-0
team-away
Neftchi Baku (W)00000
UEFA WNL03-06-2025 17:00Greece Women
team-home
0-1
team-away
Turkiye Women00000
UEFA WNL30-05-2025 17:00Turkiye Women
team-home
1-2
team-away
Ireland Women00000
UEFA WNL08-04-2025 16:00Turkiye Women
team-home
0-1
team-away
Slovenia Women00000
UEFA WNL04-04-2025 14:30Slovenia Women
team-home
3-0
team-away
Turkiye Women00000
UEFA WNL25-02-2025 15:30Turkiye Women
team-home
1-0
team-away
Greece Women00000
UEFA WNL21-02-2025 19:30Ireland Women
team-home
1-0
team-away
Turkiye Women00000
UEFACW Q25-10-2024 15:00Turkiye Women
team-home
1-1
team-away
Ukraine Women00000
Euro Nữ16-07-2024 17:00Hungary Women
team-home
1-4
team-away
Turkiye Women00000
Euro Nữ09-04-2024 17:00Turkiye Women
team-home
2-1
team-away
Hungary Women00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ G. Hiz - Kèo nhà cái

Hot Leagues