






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2005 | Sivas DSI Spor Youth | Sivasspor U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 19-08-2008 | Sivasspor U21 | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng | 
| 14-10-2009 | Beykoz Ishakli Spor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng | 
| 01-08-2013 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 1920 Maras Spor | - | Ký hợp đồng | 
| 12-01-2015 | 1920 Maras Spor | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2016 | Hekimoglu Trabzon | Orhangazi Belediyespor | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Orhangazi Belediyespor | Tarsus Idman Yurdu | - | Ký hợp đồng | 
| 03-01-2019 | Tarsus Idman Yurdu | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng | 
| 19-07-2019 | Osmaniyespor | Tarsus Idman Yurdu | - | Ký hợp đồng | 
| 11-09-2020 | Tarsus Idman Yurdu | Malatyaspor | - | Ký hợp đồng | 
| 19-01-2021 | Malatyaspor | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng | 
| 02-08-2021 | Adiyamanspor | Sivasspor | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2021 | Sivasspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Diyarbakirspor | - | Ký hợp đồng | 
| 18-01-2023 | Diyarbakirspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng | 
| 23-07-2023 | Etimesgut Belediye Spor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2024 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Tire 2021 FK | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu |   | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Afyonspor |   | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:00 | Hekimoglu Trabzon |   | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu |   | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu |   | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Bucaspor |   | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu |   | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu |   | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi |   | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 09-12-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu |   | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 20/21 | 
| Promotion to 3rd league | 1 | 17/18 |