
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-10-2011 | Smena Moskau | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2013 | Torpedo Moscow | FK Rostov Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2016 | FK Rostov Youth | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | FC Avangard Kursk | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | FC Avangard Kursk | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2021 | FK Tambov-M | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | Kórdrengir (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Okzhetpes | Rotor Volgograd | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2023 | Kórdrengir (- 2023) | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Okzhetpes | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu