STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Lillestrøm SK II | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
14-03-2021 | Lillestrom | Ullensaker/Kisa IL | - | Cho thuê |
14-07-2021 | Ullensaker/Kisa IL | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2022 | Lillestrom | FK Rostov | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-03-2022 | FK Rostov | Lillestrom | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Lillestrom | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FK Rostov | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Aarhus AGF | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | FK Rostov | Holstein Kiel | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 11:00 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-08-2025 11:30 | SpVgg Greuther Fürth | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 16:00 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-08-2025 11:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-08-2025 11:00 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2025 13:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu