
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-05-2013 | Toreros FC U20 | CS Emelec U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | CS Emelec U20 | CS Emelec B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CS Emelec B | CS Emelec U20 | - | Ký hợp đồng |
| 01-05-2016 | CS Emelec U20 | Rocafuerte FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2016 | Rocafuerte FC | CS Emelec U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2017 | CS Emelec U20 | Guayaquil City FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Guayaquil City FC B | Guayaquil City | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | Guayaquil City | Delfin SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Delfin SC | Libertad FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30-11-2025 00:00 | Libertad FC | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21-11-2025 21:30 | CD Universidad Católica | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-11-2025 00:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-10-2025 23:00 | Libertad FC | CD Universidad Católica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 02-09-2025 00:00 | Delfin SC | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 16-08-2025 21:30 | CD Universidad Católica | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-08-2025 19:00 | Mushuc Runa | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 13-07-2025 20:30 | Orense SC | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 05-07-2025 00:00 | Libertad FC | Deportivo Cuenca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21-06-2025 00:00 | Libertad FC | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu