
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Free player | Daeshin High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Daeshin High School | Yong In University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Yong In University | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Anyang | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Gwangju Football Club | Asan Mugunghwa (2017-2019) | - | Cho thuê |
| 01-07-2018 | Asan Mugunghwa (2017-2019) | Gwangju Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Gwangju Football Club | Gimhae City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 28-05-2024 10:30 | Gwangju Football Club | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 01-05-2024 10:00 | Jeju SK FC | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-04-2024 05:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 24/25 |
| Korean K League 2 Champion | 3 | 21/22 18/19 17/18 |