
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | Hong Kong Rangers Youth | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2002 | Biu Chun Rangers | Double Flower | - | Cho thuê |
| 29-06-2003 | Double Flower | Biu Chun Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2003 | Biu Chun Rangers | Kitchee | - | Cho thuê |
| 29-06-2004 | Kitchee | Biu Chun Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Biu Chun Rangers | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Kitchee | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | Eastern Football Team | R F | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | R F | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2020 | Free player | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 15-05-2024 | Biu Chun Rangers | Free player | - | Giải phóng |
| 02-09-2024 | - | Supreme FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Cup Winner Hong Kong | 2 | 23/24 17/18 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 2 | 19/20 16/17 |
| Hong Kong champion | 6 | 17/18 16/17 14/15 13/14 11/12 10/11 |
| Hong Kong cup winner | 5 | 17/18 16/17 14/15 12/13 11/12 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Hong Kong League Cup winner | 3 | 15/16 14/15 11/12 |
| AFC Cup Participant | 5 | 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |