







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Zimbru Chisinau U19 | Braga U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Braga U19 | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Uniao Leiria | GD Peniche | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | GD Peniche | Uniao Leiria | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2016 | Uniao Leiria | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng | 
| 28-02-2017 | Zimbru Chisinau | FC Olimpia Balti | - | Ký hợp đồng | 
| 24-09-2017 | FC Olimpia Balti | Stiinta Miroslava | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Stiinta Miroslava | - | - | Ký hợp đồng | 
| 19-02-2019 | Free player | Härnösands FF | - | Ký hợp đồng | 
| 20-01-2020 | Härnösands FF | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng | 
| 29-08-2021 | Farul Constanta | Selimbar | - | Ký hợp đồng | 
| 09-07-2023 | Selimbar | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | CS Mioveni | Corvinul Hunedoara | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2024 14:00 | FC Astana |   | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | Corvinul Hunedoara |   | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Europa League | 01-08-2024 18:00 | Rijeka |   | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu Cúp Romania | 04-07-2024 17:00 | Fotbal Club FCSB |   | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-05-2024 17:00 | CS Mioveni |   | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-05-2024 17:00 | FC Botosani |   | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 24/25 | 
| Conference League participant | 1 | 24/25 |