
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | BE1 National Football Academy | FK Tauras Taurage | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2014 | FK Tauras Taurage | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Banga Gargzdai | Stumbras | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Stumbras | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2017 | FK Riteriai | Lietava Jonava | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2019 | Lietava Jonava | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | Atlantas Klaipeda | FK Palanga | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2020 | FK Palanga | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Netherlands | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 16:00 | Lithuania | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 16:00 | Lithuania | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 14 |