
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-07-2006 | FSC Pöls Youth | AKA Grazer AK U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | AKA Grazer AK U15 | AKA Grazer AK U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | AKA Grazer AK U16 | Grazer AK 1902 II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Grazer AK 1902 II | Grazer AK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Grazer AK | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SV Grodig | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Rapid Wien | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Ried | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2019 | Rheindorf Altach | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | SV Ried | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | St.Polten | SV Wildon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | SKN St.Polten | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 18:30 | SKN St.Polten | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2024 16:10 | DSV Leoben | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-04-2024 08:30 | SKN St.Polten | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2024 08:30 | Grazer AK | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-04-2024 16:10 | SKN St.Polten | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 05-04-2024 16:10 | First Vienna FC 1894 | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-03-2024 17:10 | SKN St.Polten | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-03-2024 19:30 | FAC WIEN | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2024 17:10 | SKN St.Polten | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 2 | 19/20 12/13 |
| Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 11/12 |