
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 23-08-2012 | SV Eibiswald Youth (-2019) | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Sturm Graz (Youth) | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Rapid Vienna (Youth) | Lafnitz | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Lafnitz | Deutschlandsberger SC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19  |