| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2022 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2023 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2023 | Hapoel Nof HaGalil | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu