
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | FK Armavir Youth | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Torpedo Armavir | Banants B | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Banants B | Torpedo Armavir | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Torpedo Armavir | Banants B | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2021 | Banants B | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Artsakh | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Medialiga (RU) | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Medialiga (RU) | FK Sevastopol | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | FK Sevastopol | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu