STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | UDC Txantrea Youth | Athletic Bilbao Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
30-07-2020 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | Athletic Club | Mirandes | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Mirandes | Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 17-04-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-04-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 10-04-2025 19:00 | Rangers | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 19:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 16:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-03-2025 15:15 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-03-2025 17:45 | Athletic Club | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-03-2025 17:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 1 | 23/24 |