
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Pohang Steelers Youth | Pohang Steelers U18 | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Pohang Steelers U18 | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Pohang Steelers | VfL Wolfsburg U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | VfL Wolfsburg U19 | Pohang Steelers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Pohang Steelers | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | VfL Wolfsburg | St.Polten | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | St.Polten | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | VfL Wolfsburg | Nurnberg (Youth) | 0.05M € | Cho thuê |
| 09-07-2023 | Nurnberg (Youth) | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2023 | VfL Wolfsburg | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-10-2025 07:30 | Daejeon Citizen | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Football Club Seoul | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 05-10-2025 05:00 | Pohang Steelers | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 27-09-2025 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2025 10:00 | Pohang Steelers | Jeju SK FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-09-2025 10:00 | Pohang Steelers | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 31-08-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 24-08-2025 10:00 | Pohang Steelers | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 15-08-2025 10:00 | FC Anyang | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 10-08-2025 10:00 | Pohang Steelers | Gwangju Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| South Korean Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| K League Junior U18 Championship Winner | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |