
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-03-2014 | Sarpsborg 08 FF Youth | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2015 | Sarpsborg 08 | Kvik Halden | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Kvik Halden | Sarpsborg 08 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Sarpsborg 08 | Kvik Halden | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2017 | Kvik Halden | Jerv | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2020 | Jerv | Øygarden FK | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | Øygarden FK | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Kongsvinger | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Sarpsborg 08 | Kongsvinger | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Kongsvinger | Sarpsborg 08 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2024 | Sarpsborg 08 | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Osters IF | Skeid Oslo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 07-07-2024 15:00 | Haugesund | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-06-2024 17:00 | Sarpsborg 08 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-06-2024 15:00 | Kristiansund BK | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-05-2024 15:00 | Sarpsborg 08 | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-05-2024 15:00 | Molde | Sarpsborg 08 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-05-2024 15:00 | Sandefjord | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-05-2024 15:00 | Sarpsborg 08 | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2024 15:00 | Sarpsborg 08 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-04-2024 17:15 | Viking | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu