STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | CS Sedan-Ardennes B | Without Club | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Without Club | Stade Reims B | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Stade Reims B | Without Club | - | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2012 | Without Club | Boulogne | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Boulogne | Without Club | - | Chuyển nhượng tự do |
01-10-2015 | Without Club | SC Amiens B | - | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2016 | SC Amiens B | GS Consolat Marseille | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | GS Consolat Marseille | Grenoble | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 13-12-2024 18:30 | Boulogne | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 06-12-2024 18:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 23-10-2024 17:30 | Concarneau | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Mauritania | ![]() ![]() | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 04-10-2024 17:30 | Valenciennes | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 20-09-2024 17:30 | US Orléans | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 13-09-2024 17:30 | Villefranche | ![]() ![]() | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-05-2023 19:00 | Bastia Borgo | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-05-2023 16:30 | Martigues | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu