
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | CD Lagun Onak | Real Sociedad Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Real Sociedad Youth | Real Sociedad U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Real Sociedad C | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2025 20:00 | Reus FC Reddis | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 20:00 | Negreira | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 14:15 | Real Madrid | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-03-2025 20:00 | Real Sociedad | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-02-2025 17:45 | Midtjylland | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Real Sociedad | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | Ponferradina | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UB Conquense | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 21-11-2024 20:00 | Jove Espanol | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-10-2024 16:45 | Maccabi Tel Aviv | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |