
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-09-2013 | Drancy | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2015 | Le Havre B | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Excelsior Virton | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | Drancy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Drancy | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Paris FC | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Sochaux | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | US Orléans | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2023 | FK Zalgiris Vilnius | FC Astana | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2024 | FC Astana | Free player | - | Giải phóng |
| 25-02-2025 | Free player | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Arda | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Valur Reykjavik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Pen-y-Bont FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 05-03-2024 12:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 01-03-2024 09:30 | FC Astana | Zhenis Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 15:30 | FC Astana | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 15:30 | FC Astana | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Kazakh League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Lithuanian champion | 1 | 22 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 22 |