
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Leones | Millonarios | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Millonarios | Leones | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Leones | America de Cali | - | Cho thuê |
| 03-03-2021 | America de Cali | Leones | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2021 | Leones | Deportes La Serena | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Deportes La Serena | Leones | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2022 | Leones | Aguilas Doradas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Aguilas Doradas | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2025 | Envigado FC | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 09-11-2025 19:00 | Deportiva Once Caldas | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-10-2025 23:00 | Fortaleza F.C | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 18-10-2025 19:00 | Deportivo Pasto | Atletico Nacional Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 13-10-2025 01:30 | Aguilas Doradas | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 31-08-2025 23:20 | La Equidad | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 23-08-2025 01:10 | Llaneros FC | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-08-2025 00:30 | Deportivo Pasto | Dep.Independiente Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-08-2025 01:10 | Deportivo Pasto | Envigado FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 07-08-2025 23:00 | Union Magdalena | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 26-07-2025 21:00 | Boyaca Chico | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu