
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Novara U20 | Lecco | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2013 | Lecco | Pro Patria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Pro Patria | A.C. Reggiana 1919 | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | A.C. Reggiana 1919 | Pescara | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2016 | Pescara | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | A.C. Reggiana 1919 | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2016 | Pescara | Ascoli | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2019 | Ascoli | Viterbese | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Viterbese | Carrarese | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Carrarese | Modena | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Modena | Avellino | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Avellino | Juve Stabia | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Juve Stabia | Spal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 23/24 |
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 18/19 |