STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 30-05-2025 17:00 | Moldova Women | ![]() ![]() | Faroe Islands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 14:00 | Moldova Women | ![]() ![]() | Slovakia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 16:30 | Slovakia Women | ![]() ![]() | Moldova Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 13:00 | Moldova Women | ![]() ![]() | Gibraltar Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Latvia Women | ![]() ![]() | Moldova Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 15:00 | North Macedonia Women | ![]() ![]() | Moldova Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 15:00 | Moldova Women | ![]() ![]() | Latvia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 14:30 | Slovenia Women | ![]() ![]() | Moldova Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu