
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2014 | FC Universitatea Cluj | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Universitatea Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2014 | FC Universitatea Cluj | ACS Berceni | - | Cho thuê |
| 31-12-2014 | ACS Berceni | FC Universitatea Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2015 | FC Universitatea Cluj | CS Mioveni | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | CS Mioveni | FC Universitatea Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Universitatea Cluj | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2017 | FCM Targu Mures | Olimpia Satu Mare | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Olimpia Satu Mare | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2019 | FC Universitatea Cluj | FC Timisoara | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Timisoara | FC Universitatea Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2019 | FC Universitatea Cluj | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2021 | UTA Arad | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2021 | FC Rapid 1923 | FC Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | FC Timisoara | Selimbar | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | CSC 1599 Selimbar | SC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Selimbar | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | FC Otelul Galati | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Chindia Targoviste | ACS Medias 2022 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 19/20 |