
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Shkendija Tetovo Youth | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Shkendija Tetovo | Drita Bogovinje | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Drita Bogovinje | Shkendija Tetovo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | FC Drita | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Rayo Vallecano | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 18:00 | Shkendija Tetovo | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Shkendija Tetovo | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian champion | 3 | 24/25 20/21 18/19 |