
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2012 | SC Internacional B | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Internacional RS | FC Shakhtar Donetsk | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FC Shakhtar Donetsk | Manchester United | 59M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2023 | Manchester United | Fenerbahce | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-12-2025 17:00 | Fenerbahce | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 17:00 | Caykur Rizespor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 17:00 | Fenerbahce | Kayserispor | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-10-2025 17:00 | Gazisehir Gaziantep | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 17:00 | Fenerbahce | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 17:00 | Samsunspor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Fenerbahce | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Dinamo Zagreb | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 21-09-2025 17:00 | Kasimpasa | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| English League Cup winner | 1 | 23 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 16/17 13/14 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Champions League participant | 7 | 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| Copa América participant | 2 | 21 15 |
| Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
| Ukrainian champion | 3 | 17/18 16/17 13/14 |
| Ukrainian cup winner | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Ukrainian Super Cup winner | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
| Ukrainian cup runner-up | 2 | 14/15 13/14 |
| Campeão Gaúcho | 2 | 12/13 11/12 |