STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-08-2004 | USC Kirchberg/Wagram Youth | - | - | Ký hợp đồng |
08-08-2005 | - | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | SKN St. Polten U18 | SV Würmla | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SV Würmla | First Wien 1894 | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | First Wien 1894 | Kremser | Free | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu