
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | IFK Goteborg U19 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | IFK Goteborg | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Degerfors IF | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-02-2024 12:00 | Varbergs BoIS FC | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 19-02-2024 17:30 | IFK Lulea | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-11-2023 14:00 | Varbergs BoIS FC | IFK Goteborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-11-2023 18:00 | IFK Norrkoping FK | Varbergs BoIS FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu