
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2011 | CA Sorocaba (SP) (-2017) | Comercial Futebol Clube (SP) | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Comercial Futebol Clube (SP) | CA Sorocaba (SP) (-2017) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | CA Sorocaba (SP) (-2017) | FC Basel 1893 | - | Cho thuê |
| 31-07-2011 | FC Basel 1893 | CA Sorocaba (SP) (-2017) | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-05-2012 | CA Sorocaba (SP) (-2017) | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Ponte Preta | CA Sorocaba (SP) (-2017) | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2013 | CA Sorocaba (SP) (-2017) | Atletico Mineiro | 0.46M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2020 | Atletico Mineiro | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2022 | V-Varen Nagasaki | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 12-05-2022 | Goiás EC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | Mirassol | - | Ký hợp đồng |
| 13-04-2023 | Mirassol | Free player | - | Giải phóng |
| 17-01-2024 | Free player | Goiânia EC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Goiânia EC | Centro Oeste FC (GO) | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian cup winner | 1 | 14 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 12/13 |