STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Lystrup IF | Aarhus Fremad | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | Aarhus Fremad | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
06-02-2025 | Kolding FC | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-08-2025 17:00 | Vejle | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-07-2025 16:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-07-2025 12:30 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 15:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Bryne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-05-2025 15:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-05-2025 15:00 | Viking | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 15:15 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 15:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 15:00 | Molde | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish third tier champion | 1 | 23 |