| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Free player | Nico United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Nico United FC | Orapa United FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2016 | Orapa United FC | AS Vita Club Kinshasa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AS Vita Club Kinshasa | Orapa United FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | Orapa United FC | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Orapa United FC | Baroka FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2019 | Baroka FC | Orapa United FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2019 | Baroka FC | Orapa United FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2022 | Orapa United FC | Gaborone United | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Free player | TAFIC FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | TAFIC FC | Jwaneng Galaxy FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African cup winner | 1 | 18/19 |