
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | FK Baranovichi Reserves | FK Baranovichi Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2020 | FK Baranovichi Reserves | Kommunalnik Slonim | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Kommunalnik Slonim | FK Baranovichi Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2021 | FK Baranovichi Reserves | Smorgon FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Smorgon FC | FK Baranovichi Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-03-2022 | FK Baranovichi Reserves | Energetik-BGU Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | Energetik-BGU Minsk | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2024 | FC Gomel | Dinamo Minsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Dinamo Minsk | FC Gomel | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 25 |
| Belarusian champion | 1 | 23/24 |