
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-03-2018 | ÍA Akranes U19 | Akranes | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2019 | Akranes | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2022 | IFK Norrkoping FK | Akranes | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Akranes | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2023 | IFK Norrkoping FK | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2023 | Breidablik | Akranes | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Breidablik | Akranes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 14:00 | Akranes | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 17:00 | Vestri | Akranes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-06-2025 19:15 | Afturelding | Akranes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-06-2025 18:00 | Akranes | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 16:15 | Breidablik | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-05-2025 19:15 | Akranes | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-05-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Akranes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-04-2025 19:15 | KR Reykjavik | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-04-2025 18:00 | Akranes | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 14-04-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Akranes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Icelandic Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |