STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-01-2023 | CS Herediano (w) | Saprissa (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại hội Thể thao Nữ Bắc Mỹ | 31-10-2023 17:00 | Paraguay (w) | ![]() ![]() | Costa Rica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Bắc Mỹ | 28-10-2023 21:00 | Costa Rica Women | ![]() ![]() | Bolivia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Bắc Mỹ | 22-10-2023 23:00 | Costa Rica Women | ![]() ![]() | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 22-09-2023 00:00 | Haiti Women | ![]() ![]() | Costa Rica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAC Women's Games runner-up | 1 | 18 |