
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 14-09-2012 | AF Dinamo Tiranë U19 | FK Partizani U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | FK Partizani U19 | KF Tërbuni | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | KF Tërbuni | Ludwigsfelder FC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2017 | Ludwigsfelder FC | 1.FC Frankfurt (Oder) II | - | Ký hợp đồng | 
| 18-02-2018 | 1.FC Frankfurt (Oder) II | Ludwigsfelder FC | - | Ký hợp đồng | 
| 08-07-2018 | Ludwigsfelder FC | Kastrioti Kruje | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-08-2018 | Ludwigsfelder FC | Kastrioti Kruje | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Kastrioti Kruje | Vllaznia Shkoder | Free | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Vllaznia Shkoder | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Partizani Tirana | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng | 
| 11-07-2023 | Vllaznia Shkoder | UTA Arad | - | Ký hợp đồng | 
| 11-07-2023 | UTA Arad | - | - | Giải phóng | 
| 31-12-2023 | UTA Arad | Free player | - | Giải phóng | 
| 23-07-2024 | Free player | Flamurtari | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-12-2023 15:30 | UTA Arad | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-12-2023 12:00 | UTA Arad | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 05-12-2023 17:00 | UTA Arad | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2023 18:30 | CFR Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-11-2023 18:30 | UTA Arad | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Albanian Cup winner | 1 | 20/21  |