







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC-Astoria Walldorf U19 | Astoria Walldorf | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2013 | Astoria Walldorf | Nottingen | - | Ký hợp đồng | 
| 17-07-2014 | Nottingen | Orduspor | - | Ký hợp đồng | 
| 21-01-2015 | Orduspor | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng | 
| 25-07-2016 | Gazisehir Gaziantep | Denizlispor | - | Ký hợp đồng | 
| 16-01-2018 | Denizlispor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Sanliurfaspor U19 | Giresunspor | - | Ký hợp đồng | 
| 21-08-2019 | Giresunspor | Altinordu | - | Ký hợp đồng | 
| 03-09-2020 | Altinordu | Giresunspor | - | Ký hợp đồng | 
| 16-07-2021 | Giresunspor | Usakspor | - | Ký hợp đồng | 
| 19-07-2022 | Usakspor | Duzcespor | - | Ký hợp đồng | 
| 10-07-2023 | Duzcespor | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng | 
| 10-07-2023 | Düzcespor | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Karsiyaka |   | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Yeni Amasya Spor |   | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Karsiyaka |   | Eynesil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karsiyaka |   | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Efeler 09 |   | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Karsiyaka |   | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu