
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2012 | Real Madrid U19 | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CF Badalona | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2014 | Recreativo Huelva | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2014 | Juventus | Recreativo Huelva | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Recreativo Huelva | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2015 | Juventus | Girona | - | Cho thuê |
| 17-04-2016 | Girona | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-04-2016 | Juventus | UCAM Murcia | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | UCAM Murcia | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Juventus | CD Lugo | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | CD Lugo | Juventus | 0.8M € | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Juventus | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Fulham | Extremadura | - | Cho thuê |
| 30-01-2019 | Extremadura | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2019 | Fulham | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | CD Lugo | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-11-2021 | Boavista FC | Free player | - | Giải phóng |
| 04-08-2022 | Free player | Hercules | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hercules | - | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2023 | Hercules | Palencia CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Palencia CF | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 12:00 | Lamphun Warriors | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Muangthong United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-11-2025 11:30 | Bangkok United FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 12:00 | Kanchanaburi Power FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 11:30 | Rayong FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 07-05-2025 12:30 | BG Pathum United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-04-2025 16:30 | Al Ahli SFC | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 11:00 | Buriram United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| ASEAN Club Championship Winner | 1 | 24/25 |
| Thai Champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |