| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-08-2013 | Rabotnicki Skopje Youth | FK Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Skopje | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2020 | FK Makedonija Gjorce Petrov | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rabotnicki Skopje | FK Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Skopje | FK Makedonija Gjorce Petrov | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian cup winner | 1 | 22/23 |