
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Atletico de Madrid U19 | CD Puertollano B (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CD Puertollano B (- 2015) | Elche Ilicitano | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Elche Ilicitano | CE Constància | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CE Constància | CD Atlético Baleares | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | CD Atlético Baleares | CD Binissalem | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2016 | CD Binissalem | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | Gimnastic de Tarragona | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | CF Badalona | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2020 | Dinamo Tbilisi | San Fernando CD | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | San Fernando CD | CD Alcoyano | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | CD Alcoyano | CD Atletico Paso | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2025 | CD Atletico Paso | CD Ibiza Islas Pitiusas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 18/19 |