
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Team Wellington Youth (2004 - 2021) | Team Wellington | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Team Wellington | Wanderers SC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Wanderers SC | Auckland City | - | Ký hợp đồng | 
| 02-10-2017 | Auckland City | Scunthorpe United | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Scunthorpe United | Auckland City | - | Ký hợp đồng | 
| 22-10-2020 | Auckland City | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Wellington Phoenix | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng | 
| 18-02-2025 | FC Macarthur | Eastern Suburbs AFC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 04-05-2024 09:45 | Sydney FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-04-2024 07:15 | Wellington Phoenix | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2024 09:45 | Macarthur FC | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2024 09:45 | Adelaide United | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 06-04-2024 04:30 | Western United FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-04-2024 04:00 | Macarthur FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 22-03-2024 20:00 | Egypt | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2024 05:00 | Brisbane Roar | Macarthur FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 10-03-2024 06:00 | Macarthur FC | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2024 08:45 | Macarthur FC | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24  | 
| Olympics participant | 1 | 20/21  | 
| New Zealand champion | 1 | 19/20  | 
| Minor Premiership winner (NZL) | 3 | 19/20 16/17 15/16  | 
| Confederations Cup participant | 1 | 17  | 
| Under-20 World Cup participant | 2 | 17 15  | 
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 17 16  | 
| ASB Charity cup winner | 2 | 16/17 15/16  | 
| OFC Champions League winner | 2 | 16/17 15/16  | 
| Top scorer | 1 | 15/16  | 
| Best assist provider | 1 | 15/16  | 
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13  |