STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-01-2018 | Stanford (w) | Georgetown (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2019 | Georgetown (w) | Le Havre (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2020 | Le Havre (w) | HB Koge (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2023 | HB Koge (w) | London City Lionesses (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 02-08-2025 23:30 | North Carolina Women | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-06-2025 19:00 | USA Women | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-06-2025 02:00 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Ireland Women | ![]() ![]() | Slovenia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 17:00 | Turkiye Women | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 26-05-2025 02:10 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | North Carolina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 16-05-2025 23:30 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 11-05-2025 02:00 | San Diego Wave Women | ![]() ![]() | Portland Thorns FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 14:00 | Greece Women | ![]() ![]() | Ireland Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 29-03-2025 16:00 | Orlando Pride Women | ![]() ![]() | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kvindeliga winner | 2 | 21/22 20/21 |