| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Kairat Almaty U19 | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Kairat Almaty | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2019 | FC Kairat Almaty | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Kairat Almaty | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2020 | FC Kairat Almaty | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2022 | FK Aktobe Lento | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Maktaaral | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2023 | Standard Sumgayit | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Turan FK | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh 2nd tier champion | 2 | 19/20 16/17 |
| Kazakh cup winner | 2 | 14/15 13/14 |