
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Beijing FA | Hebei FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Hebei FC U19 | Hebei FC(2010-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2020 | Hebei FC(2010-2023) | Dalian Professional Reserve | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2020 | Dalian Professional Reserve | Dalian Professional(2009-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 26-04-2022 | Dalian Professional(2009-2024) | Wuhan Three Towns FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | Wuhan Three Towns FC | Zhejiang Professional FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-10-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 13-09-2025 11:35 | Qingdao West Coast FC | Zhejiang Professional FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 27-07-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Wuhan Three Towns FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-07-2025 12:00 | Zhejiang Professional FC | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 15-07-2025 07:00 | China | Hong Kong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 12-07-2025 10:24 | Japan | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Châu Á Đông Nam | 07-07-2025 11:00 | South Korea | China | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 30-06-2025 11:35 | Dalian Yingbo FC | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 25-06-2025 11:00 | Qingdao Hainiu FC | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 14-06-2025 07:30 | Zhejiang Professional FC | Shanghai Port FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Chinese Super Cup winner | 1 | 23 |
| Chinese champion | 1 | 22 |