STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
17-01-2022 | Arsenal U23 | Lincoln City | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Lincoln City | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2022 | Arsenal U23 | Rotherham United | - | Cho thuê |
04-01-2023 | Rotherham United | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2023 | Arsenal U23 | Coventry City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Coventry City | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2023 | Arsenal U23 | Millwall | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Millwall | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2024 | Arsenal U23 | Genoa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 28-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 19:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-05-2025 16:00 | Bologna | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-05-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-05-2025 18:45 | Genoa | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-04-2025 10:30 | Como | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-04-2025 16:30 | Genoa | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 champion | 1 | 25 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |