STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-10-2013 | Esbjerg fB Youth | Huddersfield Town U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Huddersfield Town U18 | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | Huddersfield Town | Bournemouth AFC | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2025 | Bournemouth AFC | Napoli | 10M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Napoli | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 23-05-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Parma | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-05-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 03-05-2025 16:00 | Lecce | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-04-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-04-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-03-2025 18:45 | Napoli | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-03-2025 14:00 | Napoli | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-03-2025 17:00 | Napoli | ![]() ![]() | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-02-2025 11:30 | Como | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian champion | 1 | 24/25 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |